Phiên âm : bèng dòur.
Hán Việt : bính đậu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言:(1)炒熟的硬蠶豆。(2)小孩。帶有戲謔或詼諧意味。(3)一種灌鉛的骰子。